Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 10205.

641. TRẦN THỊ NGỌC ÁNH
    Unit 2: Time and daily routine - Lesson 1 - Period 1: 2025-2026/ Trần Thị Ngọc Ánh: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

642. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1 – Period 2/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

643. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1: 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

644. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 3: MY WEEK Lesson 3: 4,5,6/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

645. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 3: MY WEEK Lesson 3: 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

646. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 4: OUR BODIES Lesson 1 – Period 2 (35 minutes)/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

647. ĐỖ THỊ HUÊ
    Lesson 1 – Period 1 (35 minutes)/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

648. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 3: OUR FRIENDS Lesson 3 – Period 5 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

649. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 4: IN THE COUNTRY SIDE Lesson 1: 1-2 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

650. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 3: AT THE SEASIDE Lesson 3:6-7-8/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

651. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 4: IN THE BEDROOM Lesson 1: 1-2/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

652. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 3: IN THE STREET MARKET Lesson 3: 4-5-6 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

653. TRẦN VĂN MIÊN
    PERIOO 13: UNIT 2: CTTY LÌE: Lesson 6: Skills 2/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

654. TRẦN VĂN MIÊN
    Pe riod 7: UNIT1:HOBBIE: Lesson 7: Loking BACK & PROJECT/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

655. TRẦN VĂN MIÊN
    Period 27: UNIT 4:MU SIC AND ARTS: Lesson: GETTING STA RTED/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

656. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 3 Unit 6 Lesson 3 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

657. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 3 Unit 6 Lesson 3 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

658. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 3 Unit 6 Lesson 2 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

659. PHẠM NGỌC TRAI
     Period 28 : Lesson 1.1: Vocabulary and Reading (Pages 24 & 25): UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT/ Phạm Ngọc Trai: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

660. NGÔ THỊ BÍCH HIỆP
    Unit 7- Lesson 3- Period 5/ Ngô Thị Bích Hiệp: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |