Tìm thấy: 10145.721. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 1: HELLO Lesson 3 – Period 6/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
722. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 1: HELLO Lesson 3 – Period 5 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
723. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 1: AT MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3:6-7-8/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
724. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 2: IN THE DINING ROOM Lesson 1: 1-2/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
725. ĐỖ THỊ HUÊ
Period 3 – Outdoor activities/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
726. ĐỖ THỊ HUÊ
Period 2 - Classroom activities/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
727. ĐỖ THỊ HUÊ
PERIOD 1 GET ACQUAINTED WITH THE NEW TEXTBOOK PROGRAM/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;
728. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 1: AT MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2: 3-4-5 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
729. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 1: AT MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1: 1-2 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
730. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 1: IN THE SCHOOL PLAYGROUND Lesson 2: 3-4-5 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
731. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 1: IN THE SCHOOL PLAYGROUND Lesson 1: 1-2 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
732. NGUYỄN THỊ BÌNH
Tiếng anh 7: Unit 2: Healthy living: Lesson 2: Healthy living/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
733. NGUYỄN THỊ BÌNH
Tiếng anh 7: Unit 2: Healthy living: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
734. NGUYỄN THỊ BÌNH
Tiếng anh 7: Unit 1: Hobbies: Lesson 3: A closer look 2/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
735. NGUYỄN THỊ BÌNH
Tiếng anh 7: Unit 1: Hobbies: Lesson 2: A closer look 1/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
736. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH
Unit 2: Lesson5A/ Nguyễn Thị Phương Linh: biên soạn; trường tiểu học Lê Lợi.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
737. NGUYỄN THỊ BÌNH
Tiếng anh 7: Unit 1: Hobbies: Lesson 1: Gretting started/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
738. NGUYỄN THỊ MỘNG VÂN
Tiếng anh 2, Tuần 10/ Nguyễn Thị Mộng Vân: biên soạn; VietBiblio (Đợt 3 T9/2023).- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh;